Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三吉菜々
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
三々五々 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三々九度 さんさんくど
(cô dâu chú rể) trao nhau 3 chén rượu qua lại trong lễ cưới
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột