一唱三嘆
いっしょうさんたん「NHẤT XƯỚNG TAM THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
One reading (of a poem aloud) leaves one with ceaseless sighs of admiration

Bảng chia động từ của 一唱三嘆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一唱三嘆する/いっしょうさんたんする |
Quá khứ (た) | 一唱三嘆した |
Phủ định (未然) | 一唱三嘆しない |
Lịch sự (丁寧) | 一唱三嘆します |
te (て) | 一唱三嘆して |
Khả năng (可能) | 一唱三嘆できる |
Thụ động (受身) | 一唱三嘆される |
Sai khiến (使役) | 一唱三嘆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一唱三嘆すられる |
Điều kiện (条件) | 一唱三嘆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一唱三嘆しろ |
Ý chí (意向) | 一唱三嘆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一唱三嘆するな |