Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三国ヶ丘駅
数ヶ国 すうかこく
một vài nước
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国 さんごく さんこく
ba nước
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.