三国人
さんごくじん さんこくじん さんくにびと「TAM QUỐC NHÂN」
☆ Danh từ
(1) quốc gia (của) một nước (thứ) ba;(2) derog. thời hạn cho những người ngoại quốc, esp. tiếng triều tiên, nội trú và tiếng trung hoa trong nhật bản

三国人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三国人
第三国人 だいさんごくじん
national of a third country
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
三国 さんごく さんこく
ba nước
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.