Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三國志DS2
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
志 こころざし
lòng biết ơn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy