Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑走 かっそう
sự trượt, lướt (đường băng, đường ray)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
滑走輪 かっそうわ
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
滑走スプレー かっそうスプレー
phun sương bôi trơn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực