Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三大怪獣グルメ
怪獣 かいじゅう
quái thú; quái vật
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
怪獣映画 かいじゅうえいが
quái vật quay phim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大怪我 おおけが
chấn thương nghiêm trọng