Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政権 せいけん
binh quyền
三権 さんけん
tam quyền (quyền lập pháp, quyền tư pháp và quyền hành pháp)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử