Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三宅十空
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
三空 さんくー
ba khoảng trống (sanku) (trạng thái các cây nến tạo nên 3 “cửa sổ” liên tiếp giữa các đầu và chân nến cạnh nhau)
十三日 じゅうさんにち
ngày 13