Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本宅 ほんたく
nhà ở chính
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
帰宅部 きたくぶ
không tham gia vào câu lạc bộ nào cả, học xong về thẳng nhà
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy