Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復興住宅 ふっこうじゅうたく
nhà ở tái thiết
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa