復興住宅
ふっこうじゅうたく「PHỤC HƯNG TRỤ TRẠCH」
☆ Danh từ
Nhà ở tái thiết
地震
の
後
、
政府
は
被災者
のために
復興住宅
を
建設
した。
Sau trận động đất, chính phủ đã xây dựng nhà ở tái thiết cho những người bị ảnh hưởng.

復興住宅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復興住宅
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
復興 ふっこう
sự phục hưng
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅デザインソフト じゅうたくデザインソフト
phần mềm thiết kế nhà cửa
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.