Các từ liên quan tới 三宝寺 (宇城市)
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
sanbokan sour orange (Citrus sulcata)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
三重宝冠 さんじゅうほうかん みえほうかん
(giáo hoàng) tăng lên ba lần vương miện