Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三宮・花時計前駅
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
花時計 はなどけい
đồng hồ hoa.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
三宮 さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花時 はなどき
mùa hoa.
時花 じか
hoa nở theo mùa; hoa nở đúng thời điểm