Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三宮
さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
宮 みや きゅう
đền thờ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào
「TAM CUNG」
Đăng nhập để xem giải thích