Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三家本泰美
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三家 さんけ
three noble families (Kan'in, Kazan'in, and Nakanoin or Koga)
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
美食家 びしょくか
người sành ăn.
美術家 びじゅつか
Nghệ sĩ.