Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美本
びほん よしほん
sách bìa đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
「MĨ BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích