Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三層電解法
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
解法 かいほう
cách giải.
電解 でんかい
điện giải
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.