Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三峰口駅
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
三つ口 みっつぐち
tật sứt môi trên
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口三味線 くちざみせん くちじゃみせん
ấp úng một giai điệu samisen
口先三寸 くちさきさんずん
miệng lưỡi dẻo quẹo