Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.
三角洲 さんかくしゅう
châu thổ (delta)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh