Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島広小路駅
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn