Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島駅
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
島島 しまとう
những hòn đảo
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).