Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三嶋章夫
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)