Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
花布 はなぎれ
vật liệu có hoa văn được sử dụng để đóng các đầu của gáy sách
布幅 ぬのはば
độ rộng của vải