Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布幅いっぱい ぬのはばいっぱい
cloth width excess
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
幅 の はば ふく
chiều rộng
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
バス幅 バスはば
độ rộng bus
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị