Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布告 ふこく
sắc lệnh; quy định; proclamation
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布告する ふこくする
tuyên.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
三行広告 さんぎょうこうこく さんこうこうこく
mục rao vặt (giới hạn trong ba dòng)