Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三式
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
三次式 さんじしき
phương trình bậc ba
三項式 さんこーしき
tam thức
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
三次方程式 さんじほうていしき
phương trình bậc ba