よりつけねだん(かぶしき)
寄り付け値段(株式)
Giá mở cửa (sở giao dịch).

よりつけねだん(かぶしき) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よりつけねだん(かぶしき)
寄り付け値段(株式) よりつけねだん(かぶしき)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
vật kỷ niệm
寄り付き値段(株式) よりつきねだん(かぶしき)
giá mở hàng (sở giao dịch).
sốt từng cơn
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
đoạn nhiệt