Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
儀式主義 ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức