三思
さんし「TAM TƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ

Bảng chia động từ của 三思
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三思する/さんしする |
Quá khứ (た) | 三思した |
Phủ định (未然) | 三思しない |
Lịch sự (丁寧) | 三思します |
te (て) | 三思して |
Khả năng (可能) | 三思できる |
Thụ động (受身) | 三思される |
Sai khiến (使役) | 三思させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三思すられる |
Điều kiện (条件) | 三思すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三思しろ |
Ý chí (意向) | 三思しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三思するな |
三思 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三思
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三秋の思い さんしゅうのおもい みあきのおもい
ước ao cho yêu những thứ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思索 しさく
sự ngẫm nghĩ
思慕 しぼ
tưởng nhớ