思い思い
おもいおもい「TƯ TƯ」
☆ Trạng từ
Tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình

思い思い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い思い
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い おもい
cảm thấy
思い者 おもいもの
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu ( thường được nam giới gọi)
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
両思い りょうおもい
yêu nhau
親思い おやおもい
yêu thương cha mẹ; có hiếu với cha mẹ