Các từ liên quan tới 三愛水着イメージガール
イメージガール イメージ・ガール
poster girl
愛着 あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水着 みずぎ
áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ)
着水 ちゃくすい
(máy bay) đáp xuống mặt nước
三水 さんずい
bộ "thuỷ"