Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三戸バイパス
ガラスど ガラス戸
cửa kính
バイパス バイパス
đường vòng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三十戸 さんじっこ さんじゅうこ
ba mươi cái nhà
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
三角戸バネ(ゴンベ) さんかくこバネ(ゴンベ)
chốt lò xo cửa tam giác (gonbe)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate