Kết quả tra cứu バイパス
Các từ liên quan tới バイパス
バイパス
バイパス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đường vòng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của バイパス
Bảng chia động từ của バイパス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バイパスする |
Quá khứ (た) | バイパスした |
Phủ định (未然) | バイパスしない |
Lịch sự (丁寧) | バイパスします |
te (て) | バイパスして |
Khả năng (可能) | バイパスできる |
Thụ động (受身) | バイパスされる |
Sai khiến (使役) | バイパスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バイパスすられる |
Điều kiện (条件) | バイパスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バイパスしろ |
Ý chí (意向) | バイパスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バイパスするな |