バイパス手術
バイパスしゅじゅつ
☆ Danh từ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo

バイパス手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バイパス手術
冠動脈バイパス手術 かんどうみゃくバイパスしゅじゅつ
phẫu thuật bắc cầu nối động mạch vành (coronary artery bypass grafting - cabg)
腸管バイパス手術(腸管側副路手術) ちょうかんバイパスしゅじゅつ(ちょうかんそくふくろしゅじゅつ)
phẫu thuật tránh đường ruột
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
胆膵バイパス術 たんすいバイパスじゅつ
phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (biliopancreatic diversion)
バイパス バイパス
đường vòng
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
冠状動脈バイパス術 かんじょうどうみゃくバイパスじゅつ
phẫu thuật bắc cầu động mạch vành