Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斤 きん
kin; ổ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三冠王 さんかんおう
cú ăn ba
斧斤 ふきん
Cái rìu.
斤目 きんめ
làm nặng thêm
一斤 いっきん
một kin
斤量 きんりょう
khối lượng; trọng lượng.
奪三振王 だつさんしんおう
(mùa có) ghi người nắm giữ bên trong (cho) đa số các cuộc bãi công - outs