Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三方ヶ原の戦い
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm