関ヶ原
せきがはら「QUAN NGUYÊN」
☆ Danh từ
(trận đánh quyết định)

関ヶ原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関ヶ原
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi