Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関ヶ原
せきがはら
(trận đánh quyết định)
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
「QUAN NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích