三日にあげず
みっかにあげず
☆ Cụm từ, trạng từ
At very frequent intervals, almost every other day, constantly

三日にあげず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三日にあげず
三日と上げず みっかとあげず
almost every day, constantly
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
上げず あげず
mỗi (hai ngày, ba ngày...)
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
三日三晩 みっかみばん さんにちさんばん
3 ngày và những 3 đêm
三日三夜 みっかみよ さんにちさんや
3 ngày và những 3 đêm