三日三晩
みっかみばん さんにちさんばん「TAM NHẬT TAM VÃN」
☆ Cụm từ
3 ngày và những 3 đêm

三日三晩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三日三晩
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba
三日三夜 みっかみよ さんにちさんや
3 ngày và những 3 đêm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
十三日 じゅうさんにち
ngày 13
三箇日 さんがにち
ba ngày đầu năm (ngày 1, 2 và 3 tháng giêng)
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.