Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
三日月眉 みかづきまゆ
chân mày lá liễu
三日月藻 みかづきも
Closterium (genus of algae)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.