三日月眉
みかづきまゆ「TAM NHẬT NGUYỆT MI」
☆ Danh từ
Chân mày lá liễu

三日月眉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三日月眉
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
眉月 まゆづき
trăng hình lưỡi liềm
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月藻 みかづきも
chi Closterium (tảo)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三日月燕魚 みかづきつばめうお ミカヅキツバメウオ
Platax boersii, một loài cá thuộc họ Cá tai tượng biển