Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三日月湖
みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
三日月眉 みかづきまゆ
chân mày lá liễu
三日月藻 みかづきも
Closterium (genus of algae)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三日月燕魚 みかづきつばめうお ミカヅキツバメウオ
Platax boersii, một loài cá thuộc họ Cá tai tượng biển
三月 みつき さんがつ
tháng ba.
「TAM NHẬT NGUYỆT HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích