Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕魚 つばめうお つばくろうお ツバメウオ
Cá bàn xa (Platax teira)
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月眉 みかづきまゆ
chân mày lá liễu
三日月藻 みかづきも
chi Closterium (tảo)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.