三日熱マラリア原虫
みっかねつマラリアげんちゅー
Ký sinh trùng sốt rét plasmodium vivax
三日熱マラリア原虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三日熱マラリア原虫
四日熱マラリア原虫 よんにちねつマラリアげんちゅー
plasmodium malariae
熱帯熱マラリア原虫 ねつたいねつマラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét plasmodium falciparum
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
三日熱 みっかねつ
tertian malaria (causing a fever that recurs every second day)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
マラリア蚊 マラリアか
con muỗi bệnh sốt rét