Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三明機工
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.