Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三明経
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
三部経 さんぶきょう
Tam Bộ Kinh (ba bộ kinh chính trong Phật Giáo)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
金光明経 こんこうみょうきょう
kim quang minh kinh
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate