Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三星マナミ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三つ星 みつぼし
3 sao
三等星 さんとうせい さんとうぼし
ngôi sao to lớn (thứ) ba
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
星 せい ほし
sao