念仏三昧
ねんぶつざんまい「NIỆM PHẬT TAM MUỘI」
Sự cầu nguyện với tâm yên tĩnh và hướng tới đức phật
☆ Danh từ
Chuyên tâm niệm phật

念仏三昧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念仏三昧
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)