Các từ liên quan tới 三月 (DOESの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三曲 さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
三月 みつき さんがつ
tháng ba.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三月の節句 さんがつのせっく
liên hoan búp bê (của) những cô gái (trong tháng ba)
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三月尽 さんがつじん
last day of March, last day of the third lunar month (marking the end of spring)